Chương trình đạo tạo dược sĩ của trường trung cấp y dược năm
2014.
Các em đã đăng ký học có thể lên website để chép chương trình học để tự sắp sếp lịch học của mình cho phù hợp nhé
.

|
TT
|
TÊN HỌC PHẦN
|
Số đơn vị học trình
|
Số tiết
|
TS
|
LT
|
TH
|
TS
|
LT
|
TH
|
I
|
Các học phần chung :
|
24
|
15
|
9
|
465
|
250
|
215
|
1
|
Chính trị
|
5
|
4
|
1
|
75
|
55
|
20
|
2
|
Giáo dục thể chất
|
3
|
1
|
2
|
60
|
15
|
45
|
3
|
Giáo dục quốc phòng
|
4
|
1
|
3
|
75
|
15
|
60
|
4
|
Tin học
|
3
|
2
|
1
|
60
|
30
|
30
|
5
|
Giáo dục pháp luật
|
2
|
2
|
0
|
30
|
30
|
0
|
6
|
Ngoại ngữ 1, (2)
|
7
|
5
|
2
|
165
|
105
|
60
|
II
|
Các học phần cơ sở
|
23
|
16
|
7
|
441
|
232
|
209
|
7
|
Viết và đọc tên thuốc
|
2
|
1
|
1
|
31
|
15
|
16
|
8
|
Thực vật
|
3
|
2
|
1
|
75
|
35
|
40
|
9
|
Hoá phân tích định tính
|
3
|
2
|
1
|
70
|
30
|
40
|
10
|
Hoá phân tích định lượng
|
4
|
2
|
2
|
80
|
28
|
52
|
11
|
Y học cơ sở
|
6
|
5
|
1
|
137
|
96
|
41
|
12
|
Kỹ năng giao tiếp & giáo dục sức khoẻ
|
3
|
2
|
1
|
48
|
28
|
20
|
13
|
Tổ chức quản lý y tế
|
2
|
2
|
0
|
30
|
30
|
0
|
III
|
Các học phần chuyên môn
|
43
|
26
|
17
|
859
|
475
|
384
|
15
|
Dược Liệu
|
6
|
4
|
2
|
120
|
60
|
60
|
16
|
Bào chế 1, (2)
|
9
|
5
|
4
|
188
|
90
|
98
|
17
|
Quản lý dược
|
4
|
4
|
0
|
75
|
75
|
0
|
18
|
Hoá dược - Dược lý 1,(2),(3)
|
13
|
8
|
5
|
328
|
152
|
176
|
19
|
Kiểm nghiệm thuốc
|
3
|
2
|
1
|
60
|
44
|
16
|
20
|
Bảo quản thuốc và Dụng cụ y tế
|
1
|
1
|
0
|
28
|
24
|
4
|
21
|
Dược y học cổ truyền
|
4
|
2
|
2
|
60
|
30
|
30
|
22
|
Thực tập nghề nghiệp
|
3
|
0
|
3
|
100
|
0
|
100
|
23.
|
Thực tập tốt nghiệp
|
10
|
0
|
10
|
360
|
0
|
360
|
|
Tổng cộng
|
100
|
57
|
43
|
2225
|
957
|
1268
|
|
Đăng nhận xét