Chương trình học của khoa điều dưỡng trường trung cấp y dược hà nội năm 2014 - 2015
T.T
|
TÊN HỌC PHẦN
|
Số đơn vị học trình
|
Số tiết
|
TS
|
LT
|
TH
|
TS
|
LT
|
TH
|
I
|
Các học phần chung :
|
20
|
13
|
7
|
380
|
198
|
192
|
1
|
Chính trị
|
5
|
4
|
1
|
75
|
55
|
20
|
2
|
Ngoại ngữ 1 , 2
|
5
|
4
|
1
|
90
|
60
|
30
|
3
|
Giáo dục thể chất
|
2
|
0
|
2
|
60
|
8
|
52
|
4
|
Giáo dục quốc phòng
|
3
|
1
|
2
|
75
|
15
|
60
|
5
|
Tin học
|
3
|
2
|
1
|
60
|
30
|
30
|
6
|
Giáo dục pháp luật
|
2
|
2
|
0
|
30
|
30
|
0
|
II
|
Các học phần cơ sở
|
28
|
18
|
10
|
578
|
288
|
290
|
7
|
Vi sinh vật - Ký sinh trùng
|
2
|
2
|
0
|
30
|
30
|
0
|
8
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
3
|
1
|
75
|
45
|
30
|
9
|
Dược lý
|
2
|
2
|
0
|
35
|
35
|
0
|
10
|
Sức khỏe - Môi trường - Vệ sinh - Nâng cao sức khỏe và hành vi con người
|
2
|
1
|
1
|
45
|
15
|
30
|
11
|
Dinh dưỡng- tiÕt chÕ
|
2
|
1
|
1
|
45
|
15
|
30
|
12
|
NghÒ nghiÖp và Đạo đức điều dưỡng
|
2
|
2
|
0
|
30
|
30
|
0
|
13
|
Điều dưỡng cơ së 1
|
5
|
3
|
2
|
105
|
45
|
60
|
14
|
Điều dưỡng cơ së 2
|
5
|
2
|
3
|
120
|
30
|
90
|
15
|
Kỹ năng giao tiếp và Giáo dục sức khỏe
|
2
|
1
|
1
|
48
|
28
|
20
|
16
|
Y học cổ truyền
|
2
|
1
|
1
|
45
|
15
|
30
|
III
|
Các học phần chuyên môn
|
26
|
23
|
3
|
420
|
360
|
60
|
17
|
Kiểm soát nhiễm khuẩn
|
3
|
2
|
1
|
60
|
30
|
30
|
18
|
Chăm sóc người bệnh cấp cứu và chăm sóc tích cực
|
2
|
2
|
0
|
30
|
30
|
0
|
19
|
Chăm sóc sức khỏe người bệnh Nội khoa 1
|
4
|
4
|
0
|
60
|
60
|
0
|
20
|
Chăm sóc sức khỏe người bệnh Nội khoa 2
|
5
|
5
|
0
|
75
|
75
|
0
|
21
|
Chăm sóc sức khỏe người bệnh Ngoại khoa
|
3
|
3
|
0
|
45
|
45
|
0
|
22
|
Chăm sóc sức khỏe trẻ em
|
2
|
2
|
0
|
30
|
30
|
0
|
23
|
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình (CSSKSS)
|
2
|
2
|
0
|
30
|
30
|
0
|
24.
|
Điều dưỡng gia đình
|
3
|
2
|
1
|
50
|
30
|
20
|
25
|
Chăm sóc ban đầu
|
2
|
1
|
1
|
40
|
30
|
10
|
|
Cộng
|
74
|
54
|
20
|
|
|
|
IV. Thực tập nghề nghiệp
T.T
|
CÁC LOẠI HÌNH THỰC TẬP
|
Số tuần
|
Số đvht
|
Ghi chú
|
A
|
Thực tập cơ bản
|
32
|
26
|
|
1
|
Chăm sóc sức khỏe người bệnh Nội khoa 1
|
5
|
4
|
|
2
|
Chăm sóc sức khỏe người bệnh Nội khoa 2
|
6
|
5
|
Hồi sức cấp cứu, Lão khoa; Phục hồi chức năng; Sức khỏe tâm thần.
|
3
|
Chăm sóc sức khỏe người bệnh Ngoại khoa
|
5
|
4
|
|
4
|
Chăm sóc sức khỏe trẻ em
|
5
|
4
|
|
5
|
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình (CSSKSS)
|
5
|
4
|
|
6
|
Điều dưỡng gia đình
|
3
|
3
|
|
7
|
Chăm sóc ban đầu
|
2
|
2
|
|
B
|
Thực tập tốt nghiệp
|
8
|
5
|
|
|
Tổng số
|
40
|
31
|
|
|
Đăng nhận xét